Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 17:51 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 17:51 26/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,217.12 16,316.49 16,903.31
Đô la Canada CAD 18,204 18,314 18,896
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,311 27,438 28,188
Nhân Dân Tệ CNY 3,374.84 3,431.12 3,605.83
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,573.48 3,723.76
Euro EUR 26,683 26,786 27,787
Bảng Anh GBP 31,139 31,309 32,220
Đô la Hồng Kông HKD 3,083.01 3,146.42 3,345.53
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.48 315.61
Yên Nhật JPY 158.44 159.78 166.03
Won Hàn Quốc KRW 16.67 17.77 20.56
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,209 85,496
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,347.49 5,364.51
Krone Na Uy NOK 0.00 2,265.84 2,356.86
Rúp Nga RUB 0.00 261.73 289.74
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,740.29 7,009.77
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,308.23 2,385.78
Đô la Singapore SGD 18,263 18,370 18,965
Bạc Thái THB 631.72 664.33 710.41
Đô la Mỹ USD 25,131 25,157 25,456
Ðô la New Zealand NZD 14,870.00 14,899.60 15,393.00
Kip Lào LAK 0.00 0.96 1.25
ACB 575,000 0.00 595,000
Vàng SJC XAU 4,497,500 8,270,000 4,607,500
CZK 0.00 1,020.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 779.00 0.00
XBJ 6,000,000 6,000,000 6,550,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,118 25,458
EUR 26,496 27,949
GBP 30,880 32,193
JPY 157.98 167.21
HKD 3,156.04 3,290.20
AUD 16,112.17 16,797.08
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 289.74
Cập nhật lúc 17:51 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021